Bộ thú túi có khu vực sống chủ yếu ở đâu?
a. Đồng cỏ Châu Á
b. Đồng cỏ Châu Âu
c. Đồng cỏ Châu Phi
d. Đồng cỏ Châu Úc
trong 1 khu vực đồng cỏ ở Châu có các loài sinh vật: cỏ, ngựa vằn, trâu rừng, hổ, chim, chuột, rắn, rết, vi sinh vật. Em hãy xd 1 lưới thức ăn và xác định thành phần hệ sinh vật
Câu 6: Phát biểu nào dưới đây về kangaroo là sai?
A.Chi sau và đuôi to khỏe. B.Con cái có tuyến sữa nhưng chưa có vú.
C.Sống ở đồng cỏ châu Đại Dương. D.Con sơ sinh sống trong túi da ở bụng mẹ.
Câu 7: Thú mỏ vịt thường làm tổ ấp trứng
A.Ở trong cát. B.Bằng lông nhổ ra từ quanh vú.
C.Bằng đất khô. D.Bằng lá cây mục.
Câu 8: Bộ răng dơi sắc nhọn có tác dụng
A.Dùng cắn vào vách đá B.Dễ dàng phá bỏ lớp vỏ, da của con mồi
C.Dễ dàng dặm lá cây D.Để tự vệ
Câu 9: Chi sau của dơi ăn sâu bọ có đặc điểm gì?
A.Tiêu biến hoàn toàn. B.To và khỏe. C.Nhỏ và yếu. D.Biến đổi thành vây.
Câu 10: Ở dơi, giác quan nào sau đây rất nhạy bén?
A.Thị giác. B.Xúc giác. C.Vị giác. D.Thính giác.
Câu 11: Phát biểu nào dưới đây về cách thức di chuyển của dơi là đúng?
A.Bay theo đường vòng. B.Bay theo đường thẳng.
C.Bay theo đường zích zắc. D.Bay không có đường bay rõ rệt.
Câu 12: Đặc điểm cơ thể Cá voi thích nghi với đời sống bơi lội
A. Chi trước biến đổi thành vây bơi
B. Có lớp mỡ dưới da rất dày
C. Cơ thể hình thoi, lông tiêu biến
D. Tất cả các ý trên đều đúng
Câu 6: Phát biểu nào dưới đây về kangaroo là sai?
A.Chi sau và đuôi to khỏe. B.Con cái có tuyến sữa nhưng chưa có vú.
C.Sống ở đồng cỏ châu Đại Dương. D.Con sơ sinh sống trong túi da ở bụng mẹ.
Câu 7: Thú mỏ vịt thường làm tổ ấp trứng
A.Ở trong cát. B.Bằng lông nhổ ra từ quanh vú.
C.Bằng đất khô. D.Bằng lá cây mục.
Câu 8: Bộ răng dơi sắc nhọn có tác dụng
A.Dùng cắn vào vách đá B.Dễ dàng phá bỏ lớp vỏ, da của con mồi
C.Dễ dàng dặm lá cây D.Để tự vệ
Câu 9: Chi sau của dơi ăn sâu bọ có đặc điểm gì?
A.Tiêu biến hoàn toàn. B.To và khỏe. C.Nhỏ và yếu. D.Biến đổi thành vây.
Câu 10: Ở dơi, giác quan nào sau đây rất nhạy bén?
A.Thị giác. B.Xúc giác. C.Vị giác. D.Thính giác.
Câu 11: Phát biểu nào dưới đây về cách thức di chuyển của dơi là đúng?
A.Bay theo đường vòng. B.Bay theo đường thẳng.
C.Bay theo đường zích zắc. D.Bay không có đường bay rõ rệt.
Câu 12: Đặc điểm cơ thể Cá voi thích nghi với đời sống bơi lội
A. Chi trước biến đổi thành vây bơi
B. Có lớp mỡ dưới da rất dày
C. Cơ thể hình thoi, lông tiêu biến
D. Tất cả các ý trên đều đúng
Câu 6: Phát biểu nào dưới đây về kangaroo là sai?
A.Chi sau và đuôi to khỏe. B.Con cái có tuyến sữa nhưng chưa có vú.
C.Sống ở đồng cỏ châu Đại Dương. D.Con sơ sinh sống trong túi da ở bụng mẹ.
Câu 7: Thú mỏ vịt thường làm tổ ấp trứng
A.Ở trong cát. B.Bằng lông nhổ ra từ quanh vú.
C.Bằng đất khô. D.Bằng lá cây mục.
Câu 8: Bộ răng dơi sắc nhọn có tác dụng
A.Dùng cắn vào vách đá B.Dễ dàng phá bỏ lớp vỏ, da của con mồi
C.Dễ dàng dặm lá cây D.Để tự vệ
Câu 9: Chi sau của dơi ăn sâu bọ có đặc điểm gì?
A.Tiêu biến hoàn toàn. B.To và khỏe. C.Nhỏ và yếu. D.Biến đổi thành vây.
Câu 10: Ở dơi, giác quan nào sau đây rất nhạy bén?
A.Thị giác. B.Xúc giác. C.Vị giác. D.Thính giác.
Câu 11: Phát biểu nào dưới đây về cách thức di chuyển của dơi là đúng?
A.Bay theo đường vòng. B.Bay theo đường thẳng.
C.Bay theo đường zích zắc. D.Bay không có đường bay rõ rệt.
Câu 12: Đặc điểm cơ thể Cá voi thích nghi với đời sống bơi lội
A. Chi trước biến đổi thành vây bơi
B. Có lớp mỡ dưới da rất dày
C. Cơ thể hình thoi, lông tiêu biến
D. Tất cả các ý trên đều đúng
đồng cỏ Châu Phi: cỏ, ngựa vằn,châu rừng, tê giác rừng, linh cẩu, hổ, báo, sư tử, kền kền, kiến
hãy nhận xét mối quan hệ giữa cỏ và ngựa vằn.
- Mối quan hệ sinh vật này ăn sinh vật khác.
- Vì ngựa có nguồn thức ăn là có và khác loài.
đồng cỏ Châu Phi: cỏ, ngựa vằn,châu rừng, tê giác rừng, linh cẩu, hổ, báo, sư tử, kền kền, kiến
hãy nhận xét mối quan hệ giữa cỏ và ngựa vằn.
Voi không phải là loài phổ biến nhất ở đồng cỏ châu Phi. Các đồng cỏ chứa rải rác cây thân gỗ, nhưng chúng được kiểm soát bởi các hoạt động nhổ của voi. Nếu số voi giảm, các đồng cỏ chuyển đổi thành rừng hoặc cây bụi. Các khu rừng mới có số loài ít hơn những đồng cỏ trước. Điều nào sau đây mô tả tại sao con voi là loài quan trọng trong diễn biến trên?
A. Sự tồn tại của các loài phụ thuộc vào sự hiện diện của voi giúp duy trì quần xã đồng cỏ
B. Chăn thả gia súc phụ thuộc vào việc những con voi sẽ chuyển đổi rừng thành đồng cỏ.
C. Voi phòng chống hạn hán ở đồng cỏ châu Phi
D. Voi là động vật ăn cỏ lớn nhất trong quần xã này nên có quyết định sự tồn tại của quần xã đồng cỏ
Đâu được xem như tổ chức tiền thân của Liên minh châu Âu
A. Cộng đồng than- thép châu Âu
B. đồng năng lượng nguyên tử châu Âu
C. Cộng đồng kinh tế châu Âu
D. Cộng đồng châu Âu
Loài cỏ Spartina có bộ nhiễm sắc thể 2n = 120 được xác định gồm bộ nhiễm sắc thể của loài cỏ gốc châu Âu 2n = 50 và bộ nhiễm sắc thể của loài cỏ gốc châu Mĩ 2n = 70. Loài cỏ Spartina được hình thành bằng
A. Con đường lai xa và đa bội hóa.
B. Phương pháp lai tế bào.
C. Con đường tự đa bội hóa.
D. Con đường sinh thái.
Đáp án: A
Sự hình thành loài cỏ chăn nuôi Spartina như sau:
P: cỏ gốc Âu (2n=50) x cỏ gốc Mỹ (2n=70)
G: n A = 25 n M = 35
F1: 2 n A M = 60 (bất thụ)
↓ đa bội hóa
F2: 4 n = 2 n A + 2 n M = 120 ( hữu thụ và cỏ chăn nuôi hiện nay)
Như vậy cỏ Spartina này được hình thành bằng con đường lai xa và đa bội hóa.
Loài cỏ Spartina có bộ nhiễm sắc thể 2n = 120 được xác định gồm bộ nhiễm sắc thể của loài cỏ gốc châu Âu 2n = 50 và bộ nhiễm sắc thể của loài cỏ gốc châu Mĩ 2n = 70. Loài cỏ Spartina được hình thành bằng
A. Con đường lai xa và đa bội hóa
B. Phương pháp lai tế bào
C. Con đường tự đa bội hóa
D. Con đường sinh thái
Đáp án A
Sự hình thành loài cỏ chăn nuôi Spartina như sau:
P: cỏ gốc Âu (2n=50) x cỏ gốc Mỹ (2n=70)
G: nA = 25 nM = 35
F2: 4n = 2nA + 2nM = 120 ( hữu thụ và cỏ chăn nuôi hiện nay)
Như vậy cỏ Spartina này được hình thành bằng con đường lai xa và đa bội hóa.
Loài cỏ Spartina có bộ nhiễm sắc thể 2n = 120 được xác định gồm bộ nhiễm sắc thể của loài cỏ gốc châu Âu 2n = 50 và bộ nhiễm sắc thể của loài cỏ gốc châu Mĩ 2n = 170. Loài cỏ Spartina được hình thành bằng:
A. con đường lai xa và đa bội hóa.
B. phương pháp lai tế bào
C. con đường tự đa bội hóa.
D. con đường sinh thái
Đáp án A
Sự hình thành loải cỏ chăn nuôi Spartina như sau:
P: cỏ gốc Âu (2n = 50) × có gốc Mỹ (2n = 70)
G: nA = 25 nM = 35
F1: 2nAM = 60 (bất thụ)
↓ đa bội hóa
F2: 4n = 2nA + 2nM = 120 (hữu thụ và cỏ chăn nuôi hiện nay)
Như vậy cỏ Spartina này được hình thành bằng con đường lai xa và đa bội hóa